Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
十字軍騎士
[Thập Tự Quân Kị Sĩ]
じゅうじぐんきし
🔊
Danh từ chung
Thập tự chinh
Hán tự
十
Thập
mười
字
Tự
chữ; từ
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
騎
Kị
cưỡi ngựa
士
Sĩ
quý ông; học giả