Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
十六夜
[Thập Lục Dạ]
いざよい
🔊
Danh từ chung
trăng mười sáu
Hán tự
十
Thập
mười
六
Lục
sáu
夜
Dạ
đêm