1. Thông tin cơ bản
- Từ: 十二月
- Cách đọc: じゅうにがつ
- Loại từ: Danh từ chỉ thời gian (tháng trong năm)
- Cách viết phổ biến: 12月 (chữ số Ả Rập) hoặc 十二月 (chữ Hán). Dạng toàn kana じゅうにがつ ít gặp trong văn bản chính thức.
- Nghĩa tiếng Việt: tháng Mười hai / Tháng 12
- Trợ từ thường đi kèm: に (chỉ thời điểm), の (bổ nghĩa), は (chủ đề), から/まで (từ… đến…)
- Tên gọi cổ truyền (văn chương): 師走(しわす)
2. Ý nghĩa chính
十二月(じゅうにがつ) là tháng thứ 12 trong năm theo lịch dương được sử dụng tại Nhật Bản. Trong bối cảnh Nhật, đây là tháng mùa đông, gắn với không khí cuối năm(年末), nhiều sự kiện như クリスマス, 大掃除 (tổng vệ sinh), 忘年会 (tiệc tất niên), chuẩn bị 年賀状 (thiệp năm mới). Dùng để chỉ một thời điểm (mốc thời gian) chứ không phải khoảng thời lượng.
3. Phân biệt
- 十二月 vs 12月: Ý nghĩa như nhau. 12月 phổ biến trong báo chí, biểu mẫu, lịch; 十二月 thiên về văn phong trang trọng, truyền thống hoặc tiêu đề mang tính trang trí.
- 十二月 vs 師走(しわす): 師走 là tên tháng cổ, sắc thái văn chương/dân gian, gợi cảm giác bận rộn cuối năm. Trong giao tiếp thường ngày và văn bản hiện đại, dùng 十二月/12月.
- 十二月 vs 年末(ねんまつ): 年末 chỉ cuối năm (thường là hạ tuần tháng 12), còn 十二月 là cả tháng 12.
- 12月 (thời điểm) vs 12か月/十二ヶ月 (thời lượng 12 tháng): Dễ nhầm. 12月 = tháng Mười hai; 12か月 = kéo dài 12 tháng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản:
- 十二月に+V: hành động xảy ra vào tháng 12 (例: 十二月に帰国します).
- 十二月の+N: danh từ được bổ nghĩa (例: 十二月の予定, 十二月の寒さ).
- 十二月は+mệnh đề: nêu chủ đề tháng 12 (例: 十二月は忙しいです).
- Ngày tháng: YYYY年+十二月+DD日 (例: 2025年十二月三日=2025/12/03).
- Ngữ cảnh thường gặp: thông báo lịch, kế hoạch, khuyến mãi mùa lễ, thời tiết mùa đông, hoạt động tổng kết cuối năm.
- Biểu thị khoảng trong tháng: 十二月上旬/中旬/下旬, 十二月末.
- Văn viết: trong đa số tài liệu hiện đại, 12月 tiện và dễ đọc; trong văn chương, thiệp mời trang trọng, có thể thấy 十二月.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Đọc |
Loại |
Ghi chú |
| 12月 |
じゅうにがつ |
Biến thể viết |
Chữ số Ả Rập, dùng nhiều trong thực tế |
| 師走 |
しわす |
Tên tháng cổ |
Sắc thái văn chương; đồng nghĩa ngữ cảnh với 十二月 |
| 年末 |
ねんまつ |
Danh từ |
Cuối năm; thường rơi vào hạ tuần tháng 12 |
| 冬 |
ふゆ |
Danh từ |
Mùa đông; bối cảnh khí hậu của tháng 12 ở Nhật |
| 一月/1月 |
いちがつ |
Danh từ |
Tháng 1; xem như đối cực thời điểm đầu năm |
| 年始 |
ねんし |
Danh từ |
Đầu năm; đối lập ý niệm với 年末 |
| 大晦日 |
おおみそか |
Danh từ |
Đêm giao thừa (31/12), ngày cuối của 十二月 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 十 (ジュウ/とお): mười
- 二 (ニ/ふた): hai
- 月 (ゲツ/ガツ/つき): trăng, tháng; khi đứng sau số đếm tháng thường đọc ガツ → 十二+月=十二月(じゅうにがつ)
- Quy tắc đọc tháng đặc biệt: 四月(しがつ), 七月(しちがつ), 九月(くがつ); còn lại thường là số On + がつ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi ghi ngày tháng kiểu Nhật, mẫu quen thuộc là YYYY年M月D日 (ví dụ: 2025年12月3日). Trong giao tiếp, người Nhật đọc tự nhiên là にせんにじゅうごねん じゅうにがつ みっか.
Lưu ý phân biệt mốc thời điểm và thời lượng: nói “kéo dài 12 tháng” là 12か月/12ヶ月, không dùng 12月. Về sắc thái, 師走 gợi cảm giác bận rộn cuối năm nên hợp văn cảnh miêu tả không khí tất bật; còn trong thông báo, hợp đồng, lịch làm việc, hãy ưu tiên 12月 để rõ ràng, nhất quán.
8. Câu ví dụ
- 十二月に日本へ行きます。
Tôi sẽ đi Nhật vào tháng 12.
- 今年の十二月は予定がいっぱいだ。
Tháng 12 năm nay lịch kín hết rồi.
- 十二月の東京はかなり寒い。
Tokyo vào tháng 12 khá lạnh.
- 十二月三日までに提出してください。
Vui lòng nộp trước ngày 3 tháng 12.
- 営業終了時間は十二月から変更になります。
Giờ đóng cửa sẽ thay đổi từ tháng 12.
- 十二月は忘年会が多いですね。
Tháng 12 có nhiều tiệc tất niên nhỉ.
- 十二月下旬は帰省ラッシュになります。
Hạ tuần tháng 12 là cao điểm về quê.