十二指腸虫 [Thập Nhị Chỉ Tràng Trùng]
じゅうにしちょうちゅう

Danh từ chung

giun móc

Hán tự

Thập mười
Nhị hai
Chỉ ngón tay; chỉ
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Trùng côn trùng; bọ; tính khí

Từ liên quan đến 十二指腸虫