Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
十二指腸虫
[Thập Nhị Chỉ Tràng Trùng]
じゅうにしちょうちゅう
🔊
Danh từ chung
giun móc
Hán tự
十
Thập
mười
二
Nhị
hai
指
Chỉ
ngón tay; chỉ
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
虫
Trùng
côn trùng; bọ; tính khí
Từ liên quan đến 十二指腸虫
鈎虫
こうちゅう
giun móc
鉤虫
こうちゅう
giun móc