1. Thông tin cơ bản
- Từ: 十二
- Cách đọc: じゅうに (âm dài ở 「じゅう」, không rút ngắn thành じゅに)
- Loại từ: Số từ Hán-Nhật (漢数詞)
- Dạng viết khác: 12 (chữ số Ả Rập), 拾弐 (đại tự dùng trên chứng từ), じゅうに (hiragana)
- Kanji cấu thành: 十 (mười) + 二 (hai)
2. Ý nghĩa chính
十二 nghĩa là mười hai (12). Dùng để:
- Biểu thị số lượng: 十二人, 十二本, 十二個…
- Chỉ thời gian/ngày tháng: 十二時 (12 giờ), 十二月 (tháng 12), 十二日 (ngày 12)
- Trong các hệ 12 phần/cụm: 十二支 (12 con giáp), 十二宮 (12 cung hoàng đạo), 十二進法 (hệ 12)
3. Phân biệt
- 十二(じゅうに) vs 二十(にじゅう): 12 là じゅうに, còn 20 là にじゅう. Đảo vị trí sẽ đổi nghĩa.
- 十二日(じゅうににち) là ngày 12; đừng nhầm với 二日(ふつか) là ngày mồng 2. Lưu ý chuỗi âm đôi 「にに」 trong じゅうににち.
- 十二時 có thể là 12 giờ trưa (正午の12時) hoặc 12 giờ đêm (夜中の12時). Khi cần rõ ràng, thêm từ chỉ buổi hoặc dùng 0時 cho nửa đêm.
- Đại tự 拾弐 chỉ dùng trong ngữ cảnh đặc biệt (hóa đơn, séc). Giao tiếp thường ngày dùng 十二 hoặc 12.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trước trợ từ chỉ loại (counter):
- 十二人(じゅうににん): 12 người
- 十二本(じゅうにほん): 12 vật dài tròn (chai, bút, hoa hồng có cành dài...)
- 十二個(じゅうにこ): 12 chiếc/cái (đồ rời)
- 十二枚(じゅうにまい): 12 tờ/tấm (giấy, đĩa phẳng...)
- 十二歳(じゅうにさい): 12 tuổi
- 十二分(じゅうにふん): 12 phút (lưu ý: 「2分」→ にふん nên 「12分」 cũng là にふん)
- Thời gian/ngày tháng:
- 十二時(じゅうにじ): 12 giờ
- 十二月(じゅうにがつ): tháng 12
- 十二日(じゅうににち): ngày 12
- Cụm từ cố định/hệ 12: 十二支(じゅうにし) 12 con giáp; 十二進法 hệ đếm cơ số 12; 十二単(じゅうにひとえ) tên loại y phục nhiều lớp thời Heian.
- Lỗi thường gặp:
- Bỏ quên âm dài: phải đọc じゅうに, không phải じゅに.
- Lúng túng với chuỗi 「に」: じゅうににん/じゅうににち là đúng.
- Nhầm 12 giờ trưa và 12 giờ đêm: thêm 正午/夜中 khi cần rõ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ/biểu thức |
Ghi chú |
| Đồng nghĩa (viết) |
12 |
Dạng chữ số Ả Rập, dùng phổ biến. |
| Đồng nghĩa (viết trang trọng) |
拾弐 |
Đại tự dùng trong chứng từ để tránh sửa số. |
| Liên quan |
十二支 |
12 con giáp (Tý, Sửu, Dần...) |
| Liên quan |
十二月 |
Tháng mười hai. |
| Liên quan |
十二時 |
12 giờ (trưa/đêm tùy ngữ cảnh). |
| Lân cận |
十一(じゅういち) |
11, số liền trước. |
| Lân cận |
十三(じゅうさん) |
13, số liền sau. |
| Đối nghĩa |
Không có đối nghĩa trực tiếp |
Số đếm không có cặp đối nghĩa tự nhiên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 十: nghĩa là mười; bộ thủ: 十; số nét: 2; âm On: ジュウ; âm Kun: とお (khi đứng một mình).
- 二: nghĩa là hai; bộ thủ: 二; số nét: 2; âm On: ニ; âm Kun: ふた/ふた・つ (khi đứng một mình).
- Tổ hợp 十二 là phép cộng ý nghĩa: 10 + 2 = 12, nên toàn từ đọc theo âm On: じゅうに.
- Mẹo nhớ: hình chữ 十 đặt trên 二 gợi “mười” chồng “hai” thành “mười hai”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
十二 là số Hán-Nhật rất cơ bản nhưng đi với nhiều counter nên phát âm thay đổi ở phần counter, không phải ở bản thân 十二. Hãy học theo mẫu của số 2 trong từng counter để suy ra số 12: ví dụ, 2 phút là にふん thì 12 phút là じゅうにふん; 2本 là にほん thì 12本 là じゅうにほん. Khi nói giờ/ngày, thêm thông tin bối cảnh để tránh mơ hồ (正午の十二時, 夜中の十二時). Ngoài ra, trong văn hóa Nhật, các cụm có “12” như 十二支 hay y phục 十二単 rất hay gặp; với 十二単, con số “12” mang tính tên gọi truyền thống, không nhất thiết đúng 12 lớp trong thực tế hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 今年は参加者が十二人います。
Năm nay có mười hai người tham gia.
- 会議は十二時ちょうどに始まります。
Cuộc họp bắt đầu đúng 12 giờ.
- 私は十二月に日本へ行く予定です。
Tôi dự định đi Nhật vào tháng mười hai.
- 今日は十二日です。
Hôm nay là ngày 12.
- 駅まで十二分で行けます。
Tới ga mất 12 phút.
- りんごを十二個買いました。
Tôi đã mua 12 quả táo.
- 彼は十二歳のときにピアノを始めた。
Cậu ấy bắt đầu học piano lúc 12 tuổi.
- 彼女にバラを十二本プレゼントしました。
Tôi tặng cô ấy 12 bông hồng.