十二 [Thập Nhị]

12

一二 [Nhất Nhị]

じゅうに
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

mười hai

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

quân Q

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

12月じゅうにがつです。
Bây giờ là tháng Mười Hai.
じゅう偶数ぐうすうだ。
Mười hai là một số chẵn.
12歳じゅうにさいです。
Tôi 12 tuổi.
12は偶数ぐうすうである。
12 là số chẵn.
もうすこしで12時じゅうにじだ。
Suýt nữa thì đến 12 giờ.
12ドルくらいでったよ。
Tôi mua nó với giá khoảng 12 đô la.
クリスマスは、12月じゅうにがつだよ。
Giáng sinh là vào tháng 12.
おとうと12歳じゅうにさいです。
Em trai tôi 12 tuổi.
わたし12歳じゅうにさいです。
Tôi 12 tuổi.
4の3ばいは12です。
Ba lần bốn là mười hai.

Hán tự

Từ liên quan đến 十二

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 十二
  • Cách đọc: じゅうに (âm dài ở 「じゅう」, không rút ngắn thành じゅに)
  • Loại từ: Số từ Hán-Nhật (漢数詞)
  • Dạng viết khác: 12 (chữ số Ả Rập), 拾弐 (đại tự dùng trên chứng từ), じゅうに (hiragana)
  • Kanji cấu thành: (mười) + (hai)

2. Ý nghĩa chính

十二 nghĩa là mười hai (12). Dùng để:

  • Biểu thị số lượng: 十二人, 十二本, 十二個
  • Chỉ thời gian/ngày tháng: 十二時 (12 giờ), 十二月 (tháng 12), 十二日 (ngày 12)
  • Trong các hệ 12 phần/cụm: 十二支 (12 con giáp), 十二宮 (12 cung hoàng đạo), 十二進法 (hệ 12)

3. Phân biệt

  • 十二(じゅうに) vs 二十(にじゅう): 12 là じゅうに, còn 20 là にじゅう. Đảo vị trí sẽ đổi nghĩa.
  • 十二日(じゅうににち)ngày 12; đừng nhầm với 二日(ふつか)ngày mồng 2. Lưu ý chuỗi âm đôi 「にに」 trong じゅうにち.
  • 十二時 có thể là 12 giờ trưa (正午の12時) hoặc 12 giờ đêm (夜中の12時). Khi cần rõ ràng, thêm từ chỉ buổi hoặc dùng 0時 cho nửa đêm.
  • Đại tự 拾弐 chỉ dùng trong ngữ cảnh đặc biệt (hóa đơn, séc). Giao tiếp thường ngày dùng 十二 hoặc 12.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trước trợ từ chỉ loại (counter):
    • 十二人(じゅうににん): 12 người
    • 十二本(じゅうにほん): 12 vật dài tròn (chai, bút, hoa hồng có cành dài...)
    • 十二個(じゅうにこ): 12 chiếc/cái (đồ rời)
    • 十二枚(じゅうにまい): 12 tờ/tấm (giấy, đĩa phẳng...)
    • 十二歳(じゅうにさい): 12 tuổi
    • 十二分(じゅうにふん): 12 phút (lưu ý: 「2分」→ にふん nên 「12分」 cũng là にふん)
  • Thời gian/ngày tháng:
    • 十二時(じゅうにじ): 12 giờ
    • 十二月(じゅうにがつ): tháng 12
    • 十二日(じゅうににち): ngày 12
  • Cụm từ cố định/hệ 12: 十二支(じゅうにし) 12 con giáp; 十二進法 hệ đếm cơ số 12; 十二単(じゅうにひとえ) tên loại y phục nhiều lớp thời Heian.
  • Lỗi thường gặp:
    • Bỏ quên âm dài: phải đọc じゅうに, không phải じゅに.
    • Lúng túng với chuỗi 「に」: じゅうににん/じゅうににち là đúng.
    • Nhầm 12 giờ trưa và 12 giờ đêm: thêm 正午/夜中 khi cần rõ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Nhóm Từ/biểu thức Ghi chú
Đồng nghĩa (viết) 12 Dạng chữ số Ả Rập, dùng phổ biến.
Đồng nghĩa (viết trang trọng) 拾弐 Đại tự dùng trong chứng từ để tránh sửa số.
Liên quan 十二支 12 con giáp (Tý, Sửu, Dần...)
Liên quan 十二月 Tháng mười hai.
Liên quan 十二時 12 giờ (trưa/đêm tùy ngữ cảnh).
Lân cận 十一(じゅういち) 11, số liền trước.
Lân cận 十三(じゅうさん) 13, số liền sau.
Đối nghĩa Không có đối nghĩa trực tiếp Số đếm không có cặp đối nghĩa tự nhiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : nghĩa là mười; bộ thủ: 十; số nét: 2; âm On: ジュウ; âm Kun: とお (khi đứng một mình).
  • : nghĩa là hai; bộ thủ: 二; số nét: 2; âm On: ニ; âm Kun: ふた/ふた・つ (khi đứng một mình).
  • Tổ hợp 十二 là phép cộng ý nghĩa: 10 + 2 = 12, nên toàn từ đọc theo âm On: じゅうに.
  • Mẹo nhớ: hình chữ đặt trên gợi “mười” chồng “hai” thành “mười hai”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

十二 là số Hán-Nhật rất cơ bản nhưng đi với nhiều counter nên phát âm thay đổi ở phần counter, không phải ở bản thân 十二. Hãy học theo mẫu của số 2 trong từng counter để suy ra số 12: ví dụ, 2 phút là にふん thì 12 phút là じゅうにふん; 2本 là にほん thì 12本 là じゅうにほん. Khi nói giờ/ngày, thêm thông tin bối cảnh để tránh mơ hồ (正午の十二時, 夜中の十二時). Ngoài ra, trong văn hóa Nhật, các cụm có “12” như 十二支 hay y phục 十二単 rất hay gặp; với 十二単, con số “12” mang tính tên gọi truyền thống, không nhất thiết đúng 12 lớp trong thực tế hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 今年は参加者が十二人います。
    Năm nay có mười hai người tham gia.
  • 会議は十二時ちょうどに始まります。
    Cuộc họp bắt đầu đúng 12 giờ.
  • 私は十二月に日本へ行く予定です。
    Tôi dự định đi Nhật vào tháng mười hai.
  • 今日は十二日です。
    Hôm nay là ngày 12.
  • 駅まで十二分で行けます。
    Tới ga mất 12 phút.
  • りんごを十二個買いました。
    Tôi đã mua 12 quả táo.
  • 彼は十二歳のときにピアノを始めた。
    Cậu ấy bắt đầu học piano lúc 12 tuổi.
  • 彼女にバラを十二本プレゼントしました。
    Tôi tặng cô ấy 12 bông hồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 十二 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?