1. Thông tin cơ bản
- Từ: 十両
- Cách đọc: じゅうりょう
- Loại từ: danh từ
- Độ trang trọng: trung tính; thuật ngữ thể thao sumo và lịch sử tiền tệ
- Mẫu hay gặp: 十両力士, 十両優勝, 十両昇進/陥落; (lịch sử) 金十両
- Ngành/ngữ cảnh: thể thao sumo chuyên nghiệp; lịch sử thời Edo (đơn vị tiền “両”)
2. Ý nghĩa chính
- Jūryō: hạng đấu thứ hai trong hệ thống chuyên nghiệp của môn sumo, ngay dưới 幕内. Vận động viên ở hạng này gọi là 十両力士 và được coi là 関取 (được nhận lương, đã lên chuyên nghiệp cao cấp).
- Nghĩa lịch sử: mười ryō – đơn vị tiền tệ thời Edo (両). Hiện nay chỉ dùng trong bối cảnh lịch sử/văn chương.
3. Phân biệt
- 十両 vs 幕内: 十両 là hạng dưới; lên thêm một bậc là 幕内 (cao nhất trong giải đấu đỉnh).
- 十両 vs 幕下: 十両 cao hơn 幕下; từ 幕下 lên 十両 gọi là 十両昇進.
- Tiền tệ: 両 khác hoàn toàn “円”; 金十両 chỉ cách nói thời Edo, không dùng trong kinh tế hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thể thao sumo: 十両優勝(vô địch hạng Jūryō), 十両筆頭/十両下位, 十両に昇進/十両から陥落.
- Bản tin thể thao/nội dung người hâm mộ: đánh giá phong độ, thăng hạng, suất lên 幕内.
- Lịch sử: trong tiểu thuyết/ghi chép thời Edo, 金十両 dùng để nói số tiền. Hiện đại chỉ mang tính minh họa văn hóa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幕内 |
Liên quan (hạng trên) |
Hạng Makuuchi |
Cao hơn 十両; nhóm đỉnh cao. |
| 幕下 |
Liên quan (hạng dưới) |
Hạng Makushita |
Dưới 十両; bán chuyên cao. |
| 関取 |
Liên quan |
Võ sĩ ở hạng có lương |
Gồm 十両 và 幕内. |
| 昇進/陥落 |
Liên quan |
Thăng hạng/Giáng hạng |
Dùng khi lên 十両 hoặc xuống 幕下. |
| 両 |
Liên quan (lịch sử) |
Đơn vị tiền “ryō” |
Dùng trong thời Edo, văn học lịch sử. |
| 大相撲 |
Ngữ cảnh |
Sumo chuyên nghiệp |
Môn thể thao và hệ thống hạng đấu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 十(ジュウ): mười. Hán Việt: THẬP.
- 両(リョウ): cả hai; đơn vị tiền cổ “ryō”. Hán Việt: LƯỠNG (và RYŌ trong lịch sử).
- Trong sumo, 十両 là tên hạng; trong lịch sử, “mười ryō” là số tiền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người xem sumo, 十両 rất thú vị vì là “phòng chờ” cho 幕内: phong độ ở đây quyết định suất thăng hạng. Tựa đề tin tức như 十両優勝争い hay 十両昇進ライン xuất hiện thường xuyên. Khi đọc văn chương thời Edo, gặp 金十両 hãy hiểu đó là tiền cổ, không quy đổi trực tiếp sang yên hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 新鋭力士が十両に昇進した。
Tân binh đã thăng hạng lên Jūryō.
- 十両優勝を果たし、来場所の幕内入りが有力だ。
Sau khi vô địch hạng Jūryō, khả năng vào Makuuchi kỳ tới là rất cao.
- ケガの影響で十両から幕下に陥落した。
Do chấn thương anh ấy đã rớt hạng từ Jūryō xuống Makushita.
- この取組は十両上位同士の対決だ。
Trận này là cuộc đối đầu giữa hai võ sĩ nhóm trên của Jūryō.
- 兄は幕内、弟は十両で活躍している。
Anh trai thi đấu ở Makuuchi, em trai đang thi đấu ở Jūryō.
- 土俵入りの時間帯は十両の取組から徐々に熱気が増す。
Từ các trận Jūryō trở đi, không khí trên dohyo nóng dần lên.
- 史料には「金十両を下賜す」と記されている。
Tư liệu ghi rằng “ban tặng mười ryō vàng”.
- 今場所の十両は昇進争いが混戦だ。
Jūryō kỳ này cuộc đua thăng hạng rất căng.
- 減量に成功し、十両定着を目指す。
Giảm cân thành công và hướng tới trụ hạng Jūryō.
- かつての名力士が十両時代の苦労を語った。
Một võ sĩ huyền thoại kể về những vất vả thời còn ở Jūryō.