十三階段 [Thập Tam Giai Đoạn]
じゅうさんかいだん

Danh từ chung

giá treo cổ

🔗 絞首台・こうしゅだい

Hán tự

Thập mười
Tam ba
Giai tầng; cầu thang
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang

Từ liên quan đến 十三階段