十三
[Thập Tam]
13
一三 [Nhất Tam]
13
一三 [Nhất Tam]
じゅうさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
mười ba
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
quân K
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
1つ3ユーロです。
Mỗi cái giá 3 Euro.
13歳です。
Tôi 13 tuổi.
二人とも13です。
Cả hai đều 13 tuổi.
まだ13歳です。
Tôi mới 13 tuổi thôi.
初潮は13歳の時でした。
Lần đầu tôi có kinh nguyệt là khi 13 tuổi.
初潮は13歳のときでした。
Tôi có kinh nguyệt lần đầu tiên khi 13 tuổi.
今日は13キロ歩いたよ。
Hôm nay tôi đã đi bộ 13 km.
両親は13の時に亡くなりました。
Bố mẹ tôi mất khi tôi 13 tuổi.
13歳の息子がいます。
Tôi có một con trai 13 tuổi.
13歳から、サッカーをやってます。
Tôi đã chơi bóng đá từ 13 tuổi.