Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
匿名批評
[Nặc Danh Phê Bình]
とくめいひひょう
🔊
Danh từ chung
phê bình ẩn danh
Hán tự
匿
Nặc
ẩn; che chở; bảo vệ
名
Danh
tên; nổi tiếng
批
Phê
phê bình; đánh giá
評
Bình
đánh giá; phê bình; bình luận