Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
匿
[Nặc]
とく
🔊
Danh từ chung
che chở; bảo vệ; giấu
Hán tự
匿
Nặc
ẩn; che chở; bảo vệ