医療器械 [Y Liệu Khí Giới]
いりょうきかい

Danh từ chung

dụng cụ y tế

Hán tự

Y bác sĩ; y học
Liệu chữa lành; chữa trị
Khí dụng cụ; khả năng
Giới máy móc; công cụ