1. Thông tin cơ bản
- Từ: 医師会
- Cách đọc: いしかい
- Loại từ: Danh từ (tên tổ chức/hiệp hội nghề nghiệp)
- Nghĩa khái quát: Hiệp hội bác sĩ (ở Nhật: 日本医師会 và các hiệp hội cấp tỉnh/thành/phường)
- Ví dụ: 日本医師会, 県医師会, 市医師会
2. Ý nghĩa chính
- Tổ chức nghề nghiệp của bác sĩ: đại diện quyền lợi, chuẩn mực đạo đức, đào tạo liên tục, phối hợp y tế cộng đồng.
- Đóng vai trò tham vấn chính sách y tế, tổ chức tiêm chủng, ứng phó dịch bệnh, các khóa bồi dưỡng.
- Thành viên thường là bác sĩ hành nghề (開業医 và bác sĩ bệnh viện), có cơ cấu từ trung ương đến địa phương.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 医師会 vs 医学会: 医学会 là hội học thuật theo chuyên ngành (ví dụ: 循環器学会); 医師会 là hiệp hội nghề nghiệp chung cho bác sĩ.
- 医師会 vs 看護協会: Tổ chức nghề nghiệp tương ứng cho điều dưỡng là 看護協会; khác đối tượng thành viên.
- 医師会 vs 保健所: 保健所 là cơ quan nhà nước về y tế công cộng; 医師会 là tổ chức nghề nghiệp tư nhân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 医師会に加入する, 医師会長, 医師会主催, 医師会の会員, 医師会のガイドライン.
- Ngữ cảnh: thông cáo báo chí y tế, chính sách công, đào tạo CME, hoạt động cộng đồng (tiêm chủng, khám sàng lọc).
- Phong cách trang trọng; thường xuất hiện trong tin tức và tài liệu hành chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 日本医師会 |
Liên quan |
Hiệp hội Y sĩ Nhật Bản |
Tổ chức trung ương cấp quốc gia. |
| 県医師会/市医師会 |
Liên quan |
Hiệp hội bác sĩ tỉnh/thành |
Cấp địa phương. |
| 医学会 |
Khác biệt |
Hội học thuật y khoa |
Theo chuyên ngành, trọng tâm nghiên cứu. |
| 看護協会 |
Đối chiếu |
Hiệp hội điều dưỡng |
Tổ chức nghề nghiệp của điều dưỡng. |
| 医療団体 |
Gần nghĩa |
Tổ chức y tế |
Khái quát các tổ chức ngành y. |
| 保健所 |
Khác biệt |
Trung tâm y tế công cộng |
Cơ quan nhà nước, không phải hiệp hội nghề nghiệp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 医師: bác sĩ (người hành nghề y).
- 会: hội, tổ chức, hiệp hội.
- 医師会: “hội của các bác sĩ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, ý kiến “医師会は…” thường được coi là tiếng nói đại diện cho giới bác sĩ. Khi theo dõi tin y tế, bạn có thể gặp “医師会の見解/声明/ガイドライン”. Với học viên ngành y, việc “医師会に加入する” liên quan đến mạng lưới nghề nghiệp và cơ hội cập nhật kiến thức định kỳ.
8. Câu ví dụ
- 彼は地元の医師会に加入している。
Anh ấy tham gia hiệp hội bác sĩ địa phương.
- 医師会の会長が記者会見を開いた。
Chủ tịch hiệp hội bác sĩ đã tổ chức họp báo.
- 医師会主催の講習会に参加した。
Tôi tham gia khóa tập huấn do hiệp hội bác sĩ tổ chức.
- 新型感染症への対応について医師会が声明を出した。
Hiệp hội bác sĩ đã ra tuyên bố về ứng phó dịch bệnh mới.
- 彼女は医師会の委員として地域医療に関わっている。
Cô ấy tham gia y tế cộng đồng với tư cách ủy viên của hiệp hội bác sĩ.
- 医師会のガイドラインに基づいて診療する。
Khám chữa bệnh dựa trên hướng dẫn của hiệp hội bác sĩ.
- 県医師会と市医師会が連携して検診を実施した。
Hiệp hội bác sĩ tỉnh và thành phố phối hợp thực hiện khám sàng lọc.
- 開業前に医師会に相談した。
Trước khi mở phòng khám, tôi đã tham vấn hiệp hội bác sĩ.
- 医師会のニュースレターで最新情報を得る。
Tôi nhận thông tin mới nhất qua bản tin của hiệp hội bác sĩ.
- 地域包括ケアで医師会の役割は大きい。
Trong chăm sóc tích hợp tại địa phương, vai trò của hiệp hội bác sĩ rất lớn.