医師会 [Y Sư Hội]
いしかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

hiệp hội y khoa

Hán tự

Y bác sĩ; y học
giáo viên; quân đội
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia