Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
区費
[Khu Phí]
くひ
🔊
Danh từ chung
chi phí quận
Hán tự
区
Khu
quận; khu vực
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí