区立
[Khu Lập]
くりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
do quận thành lập; quận; thành phố
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本当に暇なら本を読め。区立図書館で借りて。
Nếu thực sự rảnh rỗi, hãy đọc sách. Bạn có thể mượn ở thư viện khu vực.