区民 [Khu Dân]
くみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cư dân quận

JP: かれ意見いけん選挙せんきょ区民くみんには直接ちょくせつ影響えいきょうたなかったことをくわえておくべきであろう。

VI: Nên nói thêm rằng ý kiến của anh ấy không có ảnh hưởng trực tiếp đến cử tri trong khu vực bầu cử.

Hán tự

Khu quận; khu vực
Dân dân; quốc gia