Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
匹夫の勇
[Thất Phu Dũng]
ひっぷのゆう
🔊
Danh từ chung
dũng cảm liều lĩnh
Hán tự
匹
Thất
bằng nhau; đầu; đơn vị đếm động vật nhỏ; cuộn vải
夫
Phu
chồng; đàn ông
勇
Dũng
dũng cảm; phấn chấn