1. Thông tin cơ bản
- Từ: 匹
- Cách đọc: ひき
- Loại từ: Trợ số từ (lượng từ đếm động vật nhỏ)
- Nghĩa khái quát: đơn vị đếm cho động vật nhỏ (mèo, chó, cá, côn trùng…)
- Lưu ý biến âm: 1匹(いっぴき), 3匹(さんびき), 6匹(ろっぴき), 8匹(はっぴき), 10匹(じゅっぴき/じっぴき)
- Câu hỏi: 何匹(なんびき)
2. Ý nghĩa chính
「匹」 là hậu tố đếm số lượng động vật nhỏ/trung bình như mèo, chó, cá, côn trùng. Đặt sau số đếm: 「三匹の猫」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 匹 vs 頭: 「頭(とう)」 dùng cho động vật lớn (bò, ngựa…), còn 「匹」 cho động vật nhỏ.
- 匹 vs 羽: 「羽(わ)」 dùng cho chim, thỏ (cách đếm truyền thống); hiện nay thỏ bằng 「匹」 cũng chấp nhận được.
- 匹 vs 尾: 「尾(び)」 dùng cho cá trong ngữ cảnh thương mại/ẩm thực; đời thường cá đếm bằng 「匹」.
- Dạng 「N + の + 匹」 không dùng; phải là 「数 + 匹の + 名詞」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「(số)+ 匹 + の + danh từ」 hoặc 「danh từ + が/を + (số)+ 匹」.
- Câu hỏi: 「何匹いますか」「何匹飼っていますか」.
- Ngữ cảnh: đời sống, thú cưng, sinh học, buôn bán thủy sản.
- Lịch sự: trong hợp đồng/báo cáo có thể quy định đơn vị bằng 「匹」 hoặc chuyển sang số lượng tuyệt đối (例:数量:10).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 頭(とう) |
Khác loại đếm |
Đầu (đơn vị đếm động vật lớn) |
Ngựa, bò, voi… |
| 羽(わ) |
Khác loại đếm |
Cánh (đơn vị đếm chim, thỏ) |
Chim, gà; thỏ theo phong tục. |
| 尾(び) |
Khác loại đếm |
Đuôi (đơn vị đếm cá) |
Ẩm thực/thuỷ sản. |
| 匹数(ひきすう) |
Liên quan |
Số lượng tính theo “con” |
Thuật ngữ tổng quát. |
| 何匹(なんびき) |
Câu hỏi |
Bao nhiêu con |
Dùng để hỏi số lượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 匹 — chữ Hán biểu ý đơn vị đếm động vật nhỏ.
- Âm đọc: オンヨミ(ヒツ), クンヨミ(ひき); trong đếm dùng ひき và biến âm ぴき/びき.
- Từ loại: Trợ số từ (助数詞); luôn đi sau số đếm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói số lượng nhanh, người Nhật thường biến âm tự nhiên: いっぴき, さんびき, ろっぴき. Với 何匹, người nghe kỳ vọng con vật nhỏ; nếu là bò ngựa hãy chuyển sang 「何頭」 để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 猫が三匹います。
Có ba con mèo.
- 犬を一匹飼っています。
Tôi nuôi một con chó.
- この水槽には魚が十匹いる。
Trong bể này có mười con cá.
- 公園で子猫を二匹見つけた。
Tôi tìm thấy hai chú mèo con ở công viên.
- うさぎは何匹ですか。
Có bao nhiêu con thỏ?
- 虫が六匹も入っていた。
Có tới sáu con côn trùng lọt vào.
- 今日は八匹の子犬が生まれた。
Hôm nay có tám chú cún con chào đời.
- その店で金魚を五匹買った。
Tôi đã mua năm con cá vàng ở cửa hàng đó.
- あの家では猫を何匹も保護している。
Nhà đó đang cứu trợ rất nhiều mèo.
- 野良犬が一匹こちらに近づいてきた。
Một con chó hoang tiến lại gần phía này.