匪石之心 [Phỉ Thạch Chi Tâm]
ひせきのこころ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kiên định; vững chắc trong niềm tin; có trái tim không dễ thay đổi như đá lăn

Hán tự

Phỉ phủ định; người xấu
Thạch đá
Chi của; này
Tâm trái tim; tâm trí