北陸 [Bắc Lục]

ほくりく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

vùng Hokuriku (của Honshu; bao gồm Niigata, Toyama, Ishikawa và Fukui)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 北陸
  • Cách đọc: ほくりく
  • Loại từ: Danh từ riêng (tên vùng địa lý tại Nhật Bản)
  • Ý chỉ: Vùng Hokuriku ven biển Nhật Bản (biển Nhật Bản)
  • Tỉnh tiêu biểu: 富山県, 石川県, 福井県(khi rộng có thể gồm 新潟県)

2. Ý nghĩa chính

  • Vùng địa lý: 北陸 hoặc 北陸地方 chỉ khu vực phía bắc của “lục địa” trung tâm Nhật Bản, giáp Biển Nhật Bản.
  • Tên gọi trong hạ tầng: 北陸新幹線 (Shinkansen Hokuriku), 北陸本線 (tuyến đường sắt chính Hokuriku), v.v.
  • Đặc trưng: mùa đông tuyết nhiều, ẩm ướt; hải sản phong phú (ズワイガニ, ブリ…), nghề thủ công truyền thống (輪島塗, 加賀友禅…).

3. Phân biệt

  • 北陸 vs 東北: đều ở phía bắc, nhưng 東北 là vùng “Đông Bắc” (Aomori–Fukushima). 北陸 ở ven biển Nhật Bản, phía tây bắc của Chūbu.
  • 北陸 vs 中部地方: 北陸 thường được xem là một phần của 中部地方 (cùng với 東海, 甲信); là phân vùng nhỏ hơn.
  • 北陸 vs 甲信越/北信越: các nhãn vùng chồng lấn mục đích hành chính/thể thao. 新潟 đôi khi tính vào 北陸, đôi khi nằm trong 甲信越/北信越.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng thường dùng: 北陸地方, 北陸新幹線, 北陸本線, 北陸の冬 (mùa đông Hokuriku)
  • Mô tả xuất thân/du lịch: 北陸出身, 北陸旅行, 北陸の海の幸
  • Bối cảnh tin tức/kinh tế: 北陸経済, 北陸の豪雪, インバウンド需要
  • Phong cách: trung tính, dùng trong báo chí, hành chính, du lịch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
北陸地方Biến thểvùng HokurikuCách gọi đầy đủ, trang trọng
北陸新幹線Liên quanTuyến Shinkansen HokurikuTên hạ tầng
東北Đối chiếu vùngĐông Bắc (Tohoku)Vùng khác ở phía bắc
中部地方Vùng mẹvùng ChūbuBao gồm Hokuriku
甲信越/北信越Liên quannhãn vùng kết hợpThường dùng trong thể thao/hành chính
日本海側Liên quanphía Biển Nhật BảnMiêu tả khí hậu, địa lý
関東Đối chiếu vùngvùng KantoĐông bộ, hướng Thái Bình Dương

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ホク/きた):bắc. Hình tượng hai nét quay lưng, ngụ ý phương bắc.
  • (リク/おか):lục địa, đất liền. Bên trái là nét “đồi, gò” (阝), phần phải biểu âm “リク”.
  • Kết hợp: “phía bắc (北) của lục địa (陸)” → tên vùng 北陸.

7. Bình luận mở rộng (AI)

北陸 gợi ấn tượng mùa đông tuyết dày, hải sản ngon và thủ công truyền thống. Sự mở rộng của 北陸新幹線 rút ngắn thời gian di chuyển từ Tokyo, khiến du lịch tăng. Khi viết, hãy phân biệt phạm vi “三県(富山・石川・福井)” hay có tính thêm 新潟 để tránh hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 北陸地方は冬の降雪が多い。
    Vùng Hokuriku có nhiều tuyết vào mùa đông.
  • 金沢は北陸を代表する観光都市だ。
    Kanazawa là thành phố du lịch tiêu biểu của Hokuriku.
  • 北陸新幹線の延伸でアクセスが便利になった。
    Việc kéo dài tuyến Shinkansen Hokuriku giúp đi lại thuận tiện hơn.
  • 彼は北陸出身で、雪道の運転に慣れている。
    Anh ấy xuất thân từ Hokuriku nên quen lái xe trên đường có tuyết.
  • 北陸の海の幸は新鮮で評判がいい。
    Hải sản vùng Hokuriku tươi và nổi tiếng.
  • この線は北陸本線と直通している。
    Tuyến này chạy thẳng vào tuyến chính Hokuriku.
  • 春になると北陸でも桜が咲き始める。
    Vào xuân, ở Hokuriku cũng bắt đầu nở hoa anh đào.
  • 移住先として北陸を検討している。
    Tôi đang cân nhắc chuyển đến sống ở Hokuriku.
  • 北陸の伝統工芸に触れるツアーに参加した。
    Tôi tham gia tour trải nghiệm thủ công truyền thống Hokuriku.
  • 気圧配置により北陸で大雪となる見込みだ。
    Do tình hình áp suất, dự kiến Hokuriku sẽ có tuyết lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 北陸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?