北郊 [Bắc Giao]
ほっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

vùng ngoại ô phía bắc

Hán tự

Bắc bắc
Giao ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn