北緯 [Bắc Vĩ]
ほくい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vĩ độ bắc

Hán tự

Bắc bắc
ngang; kinh độ; trái & phải; vĩ độ; dự đoán