北端 [Bắc Đoan]
ほくたん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

điểm cực bắc

Hán tự

Bắc bắc
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất