北海 [Bắc Hải]
ほっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

biển phía bắc

Danh từ chung

Biển Bắc

JP: ラジオによると、北海ほっかいあらしこるとのことだ。

VI: Theo đài radio, có vẻ như sẽ có bão ở Biển Bắc.

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

⚠️Từ viết tắt

Hokkaido

🔗 北海道

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

北海ほっかい海底かいてい石油せきゆ発見はっけんされている。
Dầu mỏ đã được phát hiện dưới đáy biển Bắc Hải.

Hán tự

Bắc bắc
Hải biển; đại dương