北極鱈 [Bắc Cực Tuyết]
ほっきょくだら
ホッキョクダラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá tuyết Bắc Cực

Hán tự

Bắc bắc
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Tuyết cá tuyết; (kokuji)