北枕
[Bắc Chấm]
きたまくら
キタマクラ
Danh từ chung
nằm đầu hướng bắc (vị trí truyền thống cho thi thể; kiêng kỵ khi ngủ)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cá nóc sọc nâu (Canthigaster rivulata)