Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
北九州
[Bắc Cửu Châu]
きたきゅうしゅう
🔊
Danh từ chung
Kitakyushu (thành phố)
Hán tự
北
Bắc
bắc
九
Cửu
chín
州
Châu
bang; tỉnh