Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
化粧張り
[Hóa Trang Trương]
けしょうばり
🔊
Danh từ chung
gỗ dán
Hán tự
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
粧
Trang
trang điểm
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)