化学繊維
[Hóa Học Tiêm Duy]
かがくせんい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
sợi tổng hợp; sợi hóa học
🔗 化繊