1. Thông tin cơ bản
- Từ: 化学兵器
- Cách đọc: かがくへいき
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: vũ khí hóa học; chất hóa học độc hại dùng gây sát thương
- Phong cách: trang trọng, văn bản pháp lý, tin tức quốc tế/lịch sử
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các loại vũ khí sử dụng chất hóa học độc hại để gây hại cho con người, động thực vật hoặc môi trường; thuộc phạm trù bị cấm theo luật pháp quốc tế hiện đại.
- Trong văn bản quốc tế: khái niệm gắn với 化学兵器禁止条約(CWC: Công ước Cấm Vũ khí Hóa học).
3. Phân biệt
- 生物兵器: vũ khí sinh học (dựa trên tác nhân sinh học). 化学兵器 dùng chất hóa học độc.
- 核兵器: vũ khí hạt nhân; khác cơ chế tác động.
- 通常兵器: vũ khí thông thường; không thuộc nhóm cấm theo CWC.
- 有毒化学物質: chất hóa học độc; không phải cứ chất độc là “vũ khí” – còn tùy mục đích sử dụng, chế tạo và bối cảnh pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 化学兵器の使用/廃棄/禁止/疑い/拡散/検証/備え.
- Người/đất nước/tổ chức: 化学兵器の保有を放棄する, 化学兵器禁止条約に加盟する.
- Ngữ cảnh: tin thời sự, báo cáo quốc phòng, lịch sử chiến tranh; văn phong trung lập, không cảm tính.
- Lưu ý đạo đức – pháp lý: đây là đối tượng bị cấm; cách diễn đạt nên nhấn mạnh phòng ngừa, loại bỏ, tuân thủ luật pháp quốc tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生物兵器 |
Liên quan |
Vũ khí sinh học |
Khác tác nhân (sinh học). |
| 核兵器 |
Liên quan |
Vũ khí hạt nhân |
Khác cơ chế phá hủy. |
| 化学兵器禁止条約 |
Thuật ngữ |
Công ước cấm vũ khí hóa học |
Khung pháp lý quốc tế. |
| 有毒化学物質 |
Liên quan |
Chất hóa học độc |
Không phải mọi trường hợp đều là “vũ khí”. |
| 通常兵器 |
Đối chiếu |
Vũ khí thông thường |
Không thuộc nhóm cấm của CWC. |
| 拡散防止 |
Liên quan |
Ngăn phổ biến |
Nguyên tắc kiểm soát, phòng ngừa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 化学: hóa học.
- 兵器: binh khí, vũ khí.
- Ghép nghĩa: 化学(hóa học)+ 兵器(vũ khí)→ vũ khí hóa học.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu Nhật, khi nói về tuân thủ quốc tế, các cụm như 「化学兵器の廃棄を完了する」「検証メカニズムを強化する」 xuất hiện thường xuyên. Với nhu cầu học tiếng, bạn nên ưu tiên vốn từ mang tính chuẩn mực và pháp lý, tránh đi sâu vào chi tiết kỹ thuật hay cách thức sử dụng.
8. Câu ví dụ
- 化学兵器の使用は国際法で禁じられている。
Việc sử dụng vũ khí hóa học bị cấm theo luật quốc tế.
- 政府は化学兵器禁止条約に加盟した。
Chính phủ đã gia nhập Công ước Cấm Vũ khí Hóa học.
- 化学兵器の廃棄を計画的に進める。
Tiến hành tiêu hủy vũ khí hóa học theo kế hoạch.
- 化学兵器の疑いがある事案を調査する。
Điều tra vụ việc nghi ngờ có vũ khí hóa học.
- 化学兵器の拡散を防ぐ取り組みが重要だ。
Nỗ lực ngăn chặn phổ biến vũ khí hóa học là rất quan trọng.
- 化学兵器に関する報告書が公表された。
Báo cáo liên quan đến vũ khí hóa học đã được công bố.
- 各国が化学兵器の保有を放棄した。
Các quốc gia đã từ bỏ việc sở hữu vũ khí hóa học.
- 化学兵器の脅威に備えるため訓練を行う。
Tiến hành huấn luyện để chuẩn bị trước mối đe dọa vũ khí hóa học.
- 歴史の授業で化学兵器について学んだ。
Trong giờ lịch sử, chúng tôi học về vũ khí hóa học.
- メディアは化学兵器に関する情報を慎重に扱うべきだ。
Truyền thông nên xử lý thông tin liên quan vũ khí hóa học một cách thận trọng.