匐行疹 [Bặc Hành Chẩn]
ふくこうしん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

hắc lào

Hán tự

Bặc
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Chẩn bệnh sởi