Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
匐行疹
[Bặc Hành Chẩn]
ふくこうしん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
hắc lào
Hán tự
匐
Bặc
bò
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
疹
Chẩn
bệnh sởi