匍匐前進 [Bồ Bặc Tiền Tiến]
ほふく前進 [Tiền Tiến]
ほふくぜんしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bò trườn về phía trước (trên bụng)

JP: ほふく前進ぜんしんはもっと素早すばやくゴキブリのようにえ!

VI: Hãy bò nhanh hơn nữa như một con gián khi di chuyển theo kiểu bò sấp!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あしいててあるけないだろ?」「いえっ、平気へいきです!匍匐ほふく前進ぜんしんだったらすすめます!」
"Chân bạn bị trật không đi được phải không?" "Không, tôi ổn! Tôi có thể bò tiến lên!"

Hán tự

Bồ bò; trườn
Bặc
Tiền phía trước; trước
Tiến tiến lên; tiến bộ