匍匐 [Bồ Bặc]
蒲伏 [Bồ Phục]
ほふく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bò trườn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あしいててあるけないだろ?」「いえっ、平気へいきです!匍匐ほふく前進ぜんしんだったらすすめます!」
"Chân bạn bị trật không đi được phải không?" "Không, tôi ổn! Tôi có thể bò tiến lên!"

Hán tự

Bồ bò; trườn
Bặc

Từ liên quan đến 匍匐