匂い立つ [Cái Lập]
匂いたつ [Cái]
においたつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

tỏa hương

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

rạng rỡ

Hán tự

Cái thơm; hôi; phát sáng; ám chỉ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng