Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
匂い油
[Cái Du]
においあぶら
🔊
Danh từ chung
dầu thơm tóc
Hán tự
匂
Cái
thơm; hôi; phát sáng; ám chỉ
油
Du
dầu; mỡ