勿体をつける [Vật Thể]
もったいを付ける [Phó]
勿体を付ける [Vật Thể Phó]
もったいをつける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

làm ra vẻ; tỏ ra quan trọng

🔗 勿体ぶる・もったいぶる

Hán tự

Vật không; không được
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm