勾股弦
[Câu Cổ Huyền]
鈎股弦 [Câu Cổ Huyền]
鈎股弦 [Câu Cổ Huyền]
こうこげん
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ba cạnh của tam giác vuông (cạnh góc vuông nhỏ, cạnh góc vuông lớn và cạnh huyền)