勲記 [Huân Kí]
くんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

giấy khen kèm theo giải thưởng

🔗 勲章

Hán tự

Huân công trạng; công lao
ghi chép; tường thuật