Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勲功
[Huân Công]
くんこう
🔊
Danh từ chung
công lao; dịch vụ xuất sắc
Hán tự
勲
Huân
công trạng; công lao
功
Công
thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm