Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勲位
[Huân Vị]
くんい
🔊
Danh từ chung
huân chương
Hán tự
勲
Huân
công trạng; công lao
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài