勧業 [Khuyến Nghiệp]
かんぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

khuyến khích công nghiệp

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn