勧工場 [Khuyến Công Trường]
かんこうば

Danh từ chung

hội chợ; chợ

JP: 勧工場かんこうばにはやく20の出店しゅってんならんだ。

VI: Khoảng 20 gian hàng đã được dựng lên tại khu công nghiệp.

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Trường địa điểm