勤惰 [Cần Nọa]
きんだ

Danh từ chung

siêng năng và lười biếng; có mặt và vắng mặt (tại nơi làm việc)

🔗 勤怠

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Nọa lười biếng; lười nhác