勤労奉仕 [Cần Lao Phụng Sĩ]
きんろうほうし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dịch vụ lao động
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dịch vụ lao động