勤倹貯蓄 [Cần Kiệm Trữ Súc]
きんけんちょちく

Danh từ chung

tiết kiệm và tích lũy

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện
Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Súc tích lũy; nuôi; tích trữ; lưu trữ