勤倹力行 [Cần Kiệm Lực Hành]
きんけんりっこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

làm việc chăm chỉ và thực hành tiết kiệm

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng