勤め奉公 [Cần Phụng Công]
つとめぼうこう

Danh từ chung

học việc

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ