勢至菩薩 [Thế Chí Bồ Tát]
せいしぼさつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Mahasthamaprapta (bồ tát)

Hán tự

Thế lực lượng; sức mạnh
Chí đạt đến; kết quả
Bồ loại cỏ; cây thiêng
Tát cứu rỗi; Phật