1. Thông tin cơ bản
- Từ: 募集
- Cách đọc: ぼしゅう
- Loại từ: danh từ + する (募集する)
- Nghĩa khái quát: tuyển, kêu gọi, chiêu mộ, mời nộp (người, tiền, tác phẩm, ý tưởng...)
- Ngữ vực: việc làm, sự kiện, giáo dục, nghệ thuật, công ích
2. Ý nghĩa chính
募集 là hành động công khai “kêu gọi và tiếp nhận” người tham gia, ứng viên, tác phẩm, quyên góp, v.v. Trọng tâm là ra thông báo và nhận đăng ký/đơn.
3. Phân biệt
- 募集 vs 募る(つのる): 募る là động từ gốc “kêu gọi, chiêu mộ” (tính từ động). 募集 là danh động từ mang tính hành chính/công khai.
- 募集 vs 公募: 公募 là “tuyển công khai rộng rãi” (nhấn mạnh công khai). 募集 là tổng quát hơn.
- 募集 vs 募集 vs 募金: 募金 là “kêu gọi quyên góp tiền”. 募集 bao trùm người/vật/tiền.
- 募集 vs 採用: 採用 là giai đoạn “tuyển chọn, tiếp nhận”. 募集 là giai đoạn “kêu gọi nộp đơn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 〜を募集する / 〜の募集(を行う)/ 〜募集(中).
- Đối tượng: 人材, 参加者, 作品, 寄付, ボランティア, 会員, アイデア, スポンサー.
- Văn bản thông báo: 募集要項(yêu cầu tuyển), 募集期間, 募集人数, 応募方法.
- Ngữ điệu: trang trọng, dùng trong poster, website, thư mời.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公募 |
Gần nghĩa |
tuyển công khai |
Nhấn mạnh công khai, rộng rãi |
| 募る |
Gốc/biến thể |
kêu gọi, chiêu mộ |
Động từ thường nhật hơn |
| 募金 |
Liên quan |
quyên góp tiền |
Giới hạn đối tượng là tiền |
| 採用 |
Tiếp diễn |
tuyển dụng (chọn) |
Giai đoạn sau khi募集 |
| 締め切り |
Liên quan |
hạn chót |
Đi kèm 募集期間 |
| 取り下げ |
Đối hướng |
rút lại |
Ngừng募集 hay rút đơn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 募: kêu gọi, chiêu mộ
- 集: tập hợp, gom lại
- Cấu trúc: “kêu gọi + tập hợp” → kêu gọi và tiếp nhận sự tham gia/đóng góp.
- Âm On-yomi: ぼ + しゅう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc thông báo, hãy nhìn các phần “募集要項・応募資格・選考方法・結果通知” để nắm toàn bộ quy trình từ kêu gọi đến tuyển chọn. Trong doanh nghiệp, “中途募集 / 新卒募集” phân biệt nhóm ứng viên.
8. Câu ví dụ
- アルバイトを募集しています。
Đang tuyển làm thêm.
- 大会のボランティアを募集中です。
Hiện đang kêu gọi tình nguyện viên cho giải đấu.
- 作品募集の締め切りは来週です。
Hạn chót nhận tác phẩm là tuần sau.
- 寄付を募集するキャンペーンを始めた。
Đã khởi động chiến dịch kêu gọi quyên góp.
- 当社は新卒を100名募集します。
Công ty chúng tôi tuyển 100 sinh viên mới tốt nghiệp.
- 参加者募集のポスターを駅に貼った。
Đã dán poster tuyển người tham gia ở ga.
- スポンサーを募集しております。
Chúng tôi đang kêu gọi nhà tài trợ.
- 講師の公募(一般募集)を行います。
Tiến hành tuyển công khai giảng viên.
- 詳細は募集要項をご確認ください。
Vui lòng xem thể lệ tuyển/kêu gọi để biết chi tiết.
- 欠員が出たため、追加で人材を募集する。
Do có chỗ trống, sẽ tuyển thêm nhân sự.