募集 [Mộ Tập]

ぼしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuyển dụng; mời gọi; lựa chọn; quảng cáo; nhận đơn

JP: うちのバスケットたか男子だんし募集ぼしゅうしている。

VI: Câu lạc bộ bóng rổ của chúng tôi đang tuyển những bạn nam cao lớn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gây quỹ; quyên góp; thu thập; kêu gọi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phát hành (cổ phiếu, trái phiếu, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのかい会員かいいん募集ぼしゅう応募おうぼした。
Tôi đã ứng tuyển vào hội của buổi họp đó.
公団こうだん建設けんせつ計画けいかく入札にゅうさつ募集ぼしゅうした。
Cơ quan công cộng đã mở thầu cho kế hoạch xây dựng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 募集
  • Cách đọc: ぼしゅう
  • Loại từ: danh từ + する (募集する)
  • Nghĩa khái quát: tuyển, kêu gọi, chiêu mộ, mời nộp (người, tiền, tác phẩm, ý tưởng...)
  • Ngữ vực: việc làm, sự kiện, giáo dục, nghệ thuật, công ích

2. Ý nghĩa chính

募集 là hành động công khai “kêu gọi và tiếp nhận” người tham gia, ứng viên, tác phẩm, quyên góp, v.v. Trọng tâm là ra thông báonhận đăng ký/đơn.

3. Phân biệt

  • 募集 vs 募る(つのる): 募る là động từ gốc “kêu gọi, chiêu mộ” (tính từ động). 募集 là danh động từ mang tính hành chính/công khai.
  • 募集 vs 公募: 公募 là “tuyển công khai rộng rãi” (nhấn mạnh công khai). 募集 là tổng quát hơn.
  • 募集 vs 募集 vs 募金: 募金 là “kêu gọi quyên góp tiền”. 募集 bao trùm người/vật/tiền.
  • 募集 vs 採用: 採用 là giai đoạn “tuyển chọn, tiếp nhận”. 募集 là giai đoạn “kêu gọi nộp đơn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 〜を募集する / 〜の募集(を行う)/ 〜募集(中).
  • Đối tượng: 人材, 参加者, 作品, 寄付, ボランティア, 会員, アイデア, スポンサー.
  • Văn bản thông báo: 募集要項(yêu cầu tuyển), 募集期間, 募集人数, 応募方法.
  • Ngữ điệu: trang trọng, dùng trong poster, website, thư mời.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公募 Gần nghĩa tuyển công khai Nhấn mạnh công khai, rộng rãi
募る Gốc/biến thể kêu gọi, chiêu mộ Động từ thường nhật hơn
募金 Liên quan quyên góp tiền Giới hạn đối tượng là tiền
採用 Tiếp diễn tuyển dụng (chọn) Giai đoạn sau khi募集
締め切り Liên quan hạn chót Đi kèm 募集期間
取り下げ Đối hướng rút lại Ngừng募集 hay rút đơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 募: kêu gọi, chiêu mộ
  • 集: tập hợp, gom lại
  • Cấu trúc: “kêu gọi + tập hợp” → kêu gọi và tiếp nhận sự tham gia/đóng góp.
  • Âm On-yomi: ぼ + しゅう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo, hãy nhìn các phần “募集要項・応募資格・選考方法・結果通知” để nắm toàn bộ quy trình từ kêu gọi đến tuyển chọn. Trong doanh nghiệp, “中途募集 / 新卒募集” phân biệt nhóm ứng viên.

8. Câu ví dụ

  • アルバイトを募集しています。
    Đang tuyển làm thêm.
  • 大会のボランティアを募集中です。
    Hiện đang kêu gọi tình nguyện viên cho giải đấu.
  • 作品募集の締め切りは来週です。
    Hạn chót nhận tác phẩm là tuần sau.
  • 寄付を募集するキャンペーンを始めた。
    Đã khởi động chiến dịch kêu gọi quyên góp.
  • 当社は新卒を100名募集します。
    Công ty chúng tôi tuyển 100 sinh viên mới tốt nghiệp.
  • 参加者募集のポスターを駅に貼った。
    Đã dán poster tuyển người tham gia ở ga.
  • スポンサーを募集しております。
    Chúng tôi đang kêu gọi nhà tài trợ.
  • 講師の公募(一般募集)を行います。
    Tiến hành tuyển công khai giảng viên.
  • 詳細は募集要項をご確認ください。
    Vui lòng xem thể lệ tuyển/kêu gọi để biết chi tiết.
  • 欠員が出たため、追加で人材を募集する。
    Do có chỗ trống, sẽ tuyển thêm nhân sự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 募集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?