募金 [Mộ Kim]

ぼきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gây quỹ; quyên góp

JP: 彼女かのじょ盲人もうじんのために募金ぼきんをしている。

VI: Cô ấy đang quyên góp cho người mù.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Khẩu ngữ

quyên góp; đóng góp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

募金ぼきんするのですか。
Bạn có đóng góp không?
かれらは慈善じぜん募金ぼきんはじめた。
Họ đã bắt đầu chiến dịch từ thiện.
募金ぼきんはまだ目標もくひょうがくたっしない。
Quyên góp vẫn chưa đạt được mục tiêu.
彼女かのじょがん研究けんきゅうのために募金ぼきんしている。
Cô ấy đang quyên góp cho nghiên cứu ung thư.
たところでは、募金ぼきん活動かつどう従事じゅうじする学生がくせいみずからでかせいだきんほとん募金ぼきんしようとしないことがげられる。
Một ví dụ tương tự là, sinh viên tham gia hoạt động gây quỹ ít khi quyên góp số tiền họ tự kiếm được.
かれらは、被災ひさいしゃささえるため募金ぼきん設立せつりつした。
Họ đã thành lập quỹ từ thiện để hỗ trợ người bị thiên tai.
かれすう週間しゅうかん共同きょうどう募金ぼきん運動うんどう奉仕ほうしした。
Anh ấy đã phục vụ trong chiến dịch gây quỹ chung vài tuần.
こまっている子供こどもたちのために、わたしたちは募金ぼきん活動かつどう協力きょうりょくした。
Chúng tôi đã tham gia hoạt động quyên góp vì những đứa trẻ đang gặp khó khăn.
絶滅ぜつめつ危機ききひんした海洋かいよう生物せいぶつ保護ほごするため募金ぼきん設立せつりつされた。
Một quỹ gây quỹ đã được thành lập để bảo vệ các loài sinh vật biển đang trên bờ vực tuyệt chủng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 募金
  • Cách đọc: ぼきん
  • Từ loại: danh từ; danh động từ (~する)
  • Lĩnh vực: xã hội, từ thiện, tài chính cộng đồng
  • Mức độ: trung cấp trở lên
  • Cụm thường gặp: 街頭募金, オンライン募金, 義援金, 募金箱

2. Ý nghĩa chính

募金quyên góp tiền từ cộng đồng cho mục đích từ thiện, cứu trợ, dự án xã hội, v.v. Có thể chỉ cả hành động lẫn số tiền thu được.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 寄付: quyên góp nói chung (tiền, hiện vật). 募金 nhấn mạnh “kêu gọi và huy động” tiền.
  • 募金活動: hoạt động kêu gọi quyên góp; 募金する: hành động quyên góp.
  • クラウドファンディング: gọi vốn cộng đồng (có thể đổi lợi ích). 募金 thường phi lợi nhuận.
  • 義援金: tiền cứu trợ thiên tai; là một loại của 募金.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 募金を集める/呼びかける/寄せる/に協力する/を立ち上げる。
  • Ngữ cảnh: chiến dịch xã hội, trường học, công ty, tổ chức phi lợi nhuận, nền tảng trực tuyến.
  • Kết hợp: 募金箱(thùng quyên góp), 街頭募金(quyên góp trên đường phố), オンライン募金(trực tuyến).
  • Lưu ý minh bạch: thường đi cùng 報告(báo cáo), 使途(cách sử dụng), 領収書(biên nhận).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寄付 Gần nghĩa Quyên góp, hiến tặng Rộng hơn, không nhấn “kêu gọi”
義援金 Loại cụ thể Tiền cứu trợ Thiên tai, khẩn cấp
募金活動 Liên quan Hoạt động quyên góp Chuỗi hành động tổ chức
クラウドファンディング Khác biệt Gọi vốn cộng đồng Thường có hoàn lại/ưu đãi
資金集め Gần nghĩa Gây quỹ Trung tính, dùng cả vì lợi nhuận
浪費 Đối lập bối cảnh Lãng phí (tiền) Ngược mục tiêu sử dụng minh bạch

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 募: “chiêu mộ, kêu gọi”, chứa 莫 (nhiều, to rộng) → ý “kêu gọi rộng rãi”.
  • 金: “tiền, kim loại”.
  • Ghép nghĩa: 募(kêu gọi)+ 金(tiền) → kêu gọi quyên góp tiền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, tiêu đề chiến dịch 〇〇への募金にご協力ください dùng giọng lịch sự, kêu gọi cộng đồng. Khi viết, nên nêu rõ mục đích, thời hạn, đơn vị tiếp nhận, và cách công bố báo cáo để tăng độ tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • 学生たちは被災地のために募金を集めた。
    Sinh viên đã quyên góp tiền cho vùng thiên tai.
  • オンラインで募金を立ち上げる。
    Khởi động chiến dịch quyên góp trực tuyến.
  • 駅前で募金への協力を呼びかけた。
    Kêu gọi mọi người cùng quyên góp trước nhà ga.
  • 集まった募金の使途を公開する。
    Công khai cách sử dụng số tiền quyên góp đã thu được.
  • 彼は毎年赤い羽根募金に参加している。
    Anh ấy tham gia Quỹ Lông Vũ Đỏ mỗi năm.
  • 会社は社員から募金を募った。
    Công ty đã kêu gọi quyên góp từ nhân viên.
  • 募金箱に小銭を入れた。
    Tôi bỏ tiền lẻ vào thùng quyên góp.
  • 彼女は匿名で募金を寄せた。
    Cô ấy đã quyên góp ẩn danh.
  • イベントの収益を募金として寄付する。
    Quyên tặng toàn bộ doanh thu sự kiện như tiền quyên góp.
  • クラブは目標額に達するまで募金を続ける。
    Câu lạc bộ tiếp tục quyên góp cho đến khi đạt mục tiêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 募金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?