勝負俵 [Thắng Phụ Biểu]
しょうぶだわら

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

bó rơm tạo thành rìa sàn đấu

Hán tự

Thắng chiến thắng
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Biểu bao; kiện; bao tải; đơn vị đếm bao